
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Pregobin 150mg Hợp chất: Pregabalin |
VN-11939-11 | ||
2 |
Shunopan inj Hợp chất: Cefotaxim Natri |
VN-11911-11 | ||
3 |
Mocerin-25 Hợp chất: Diacerein |
VN-12038-11 | ||
4 |
Syndrot-40 Hợp chất: Drotaverine HydrochlorIDe |
VN-12043-11 | ||
5 |
Pregobin 75mg Hợp chất: Pregabalin |
VN-11940-11 | ||
6 |
Synslim Hợp chất: Orlistat (dạng pellet 50%) |
VN-12044-11 | ||
7 |
Ceferaxim 125 Hợp chất: Cefuroxim Axetil |
VN-11733-11 | ||
8 |
Cefistar 1000 Hợp chất: Cefepime HydrochlorIDe |
VN-11734-11 | ||
9 |
Cabasta Inj Hợp chất: Piracetam |
VN-12006-11 | ||
10 |
Terena Injection Hợp chất: Vancomycin HCl |
VN-11713-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |