
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bactevo 500mg Hợp chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
VD-25438-16 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
2 |
LamizIDo Hợp chất: Lamivudin 150mg; ZIDovudin 300mg |
VD-25437-16 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
3 |
KievIDol Hợp chất: Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorID 5mg; Cafein 25mg |
VD-25436-16 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
4 |
Denfer-S Hợp chất: Deferipron 500 mg |
VD-25435-16 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
Becocef Hợp chất: Ofloxacin 200 mg |
VD-25434-16 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
6 |
Zinmax-Domesco 500 mg Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-25433-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
7 |
TinIDazol 500 mg Hợp chất: TinIDazol 500mg |
VD-25432-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
8 |
Simacone Hợp chất: Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
VD-25431-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
9 |
Methionin 250 mg Hợp chất: DL-Methionin 250mg |
VD-25430-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
Fenofibrat 200 mg Hợp chất: Fenofibrat micronised 200mg nay đính chính hoạt chất chính, hàm lượng là “Fenofibrat micronized 200mg”. |
VD-25429-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |