
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
SorbIDin Hợp chất: IsosorbIDe dinitrate |
VN-14557-12 | Đợt 76 | Alphapharm Pty., Ltd. |
2 |
UPSA-C Hợp chất: AcID ascorbic |
VN-14559-12 | Đợt 76 | Bristol - Myers Squibb |
3 |
Kimalu Hợp chất: ClopIDogrel |
VN-14636-12 | Đợt 76 | Farmak JSC |
4 |
Odergo Hợp chất: Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1mg) |
VN1-622-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
5 |
Topifix Hợp chất: Gemfibrozil |
VN-14527-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
6 |
Fosty 250 Hợp chất: Cefuroxime Axetil |
VN-14531-12 | Đợt 76 | Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. |
7 |
FenakID Hợp chất: Paracetamol |
VN-14529-12 | Đợt 76 | Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. |
8 |
Osacadi 50 tablet Hợp chất: Atenolol |
VN-14526-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
9 |
DL Hợp chất: Desloratadine |
VN-14581-12 | Đợt 76 | SPIC Limited, Pharmaceuticals Division |
10 |
Telpower Hợp chất: Neomycin sulfate, Nystatin, MetronIDazole |
VN-14576-12 | Đợt 76 | M/s. Biomed Life Sciences |