
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Odergo | |
Tên thương mại | Odergo |
Hợp chất | Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1mg) |
QDDG | Lọ thủy tinh màu hổ phách sodalime dạng III chứa 100 viên |
TC | USP 28 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN1-622-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 76 |
Địa chỉ NSX | Polipharm Co., Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |