
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Maxcino Hợp chất: Baclofen |
VN-14524-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
2 |
Napanam Dry Powder for oral suspension Hợp chất: Amoxicillin |
VN-14532-12 | Đợt 76 | Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. |
3 |
Nolipit-10 Hợp chất: Atorvastatin calcium |
VN-14533-12 | Đợt 76 | Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. |
4 |
Fosty 125 Hợp chất: Cefuroxime Axetil |
VN-14530-12 | Đợt 76 | Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. |
5 |
Osacadi 100 tablet Hợp chất: Atenolol |
VN-14525-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
6 |
Utoxol 2 Hợp chất: Doxazosin mesylate |
VN-14528-12 | Đợt 76 | Polipharm Co., Ltd. |
7 |
Fenfort Hợp chất: Phức hợp sắt (III) hydroxIDe polymaltose, acID folic |
VN-14583-12 | Đợt 76 | The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited |
8 |
Tauxiz Hợp chất: Azithromycin dihydrate (dạng compact) |
VN-14572-12 | Đợt 76 | Beximco Pharmaceuticals Ltd |
9 |
Rabfess Hợp chất: Rabeprazole Sodium |
VN-14574-12 | Đợt 76 | M/s. Biomed Life Sciences |
10 |
Spobet Hợp chất: Itraconazole |
VN-14580-12 | Đợt 76 | S.C.Slavia Pharma S.R.L. |