
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Sartinlo-25 Hợp chất: Losartan Postassium |
VN-14756-12 | Đợt 76 | Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. |
2 |
Luphere Hợp chất: Leuprorelin acetate |
VN-14660-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
3 |
Trimafort Hợp chất: Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxIDe, Simethicone |
VN-14658-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
4 |
Penostop Hợp chất: Flurbiprofen |
VN-14657-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
5 |
Gemron gold Hợp chất: Coenzym Q10, các vitamin và khoáng chất |
VN-14656-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
6 |
Daewoong Newlanta Hợp chất: Aluminium hydroxIDe gel, Magnesium hydroxIDe |
VN-14654-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
7 |
Uruso Hợp chất: AcID Ursodeoxycholic |
VN-14659-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
8 |
Garbapia Hợp chất: Gabapentin |
VN-14655-12 | Đợt 76 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. |
9 |
Zinrytec tablet Hợp chất: Cetirizine HydrochlorIDe |
VN-14785-12 | Đợt 76 | Young Il Pharm Co., Ltd. |
10 |
Glipiron 4mg Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-14784-12 | Đợt 76 | Young Il Pharm Co., Ltd. |