Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Thalix-100

Hợp chất: ThalIDomIDe

VN-14672-12 Đợt 76 Fresenius Kabi Oncology Ltd
2

Ocugold

Hợp chất: carotenoIDs thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin, carotenoIDs giàu beta caroten thiên nhiên, cao carrot

VN-14427-12 Đợt 76 Ajanta Pharma Limited
3

Kemocarb 150mg/15ml

Hợp chất: Carboplatin

VN-14671-12 Đợt 76 Fresenius Kabi Oncology Ltd
4

Ceftriaxone Panpharma

Hợp chất: Ceftriaxone natri

VN-14834-12 Đợt 76 Panpharma
5

Pisutam Powder for Injection 4.5g

Hợp chất: Piperacillin sodium, Tazobactam sodium

VN-14815-12 Đợt 76 China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Taichung Plant
6

GlicompID tablets 2mg

Hợp chất: GlimepirIDe

VN-14814-12 Đợt 76 China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant)
7

Spalung

Hợp chất: Acetylcystein

VN-14813-12 Đợt 76 China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (CCPC)
8

Thalix-50

Hợp chất: ThalIDomIDe

VN-14673-12 Đợt 76 Fresenius Kabi Oncology Ltd
9

Pergoveris

Hợp chất: Follitropin alfa 150 IU (tương đương 11 microgam) và Lutropin alfa 75 IU (tương đương 3 microgam)

VN1-626-12 Đợt 76 Merck Serono S.A
10

Saizen

Hợp chất: Somatropin

VN-14743-12 Đợt 76 Merck Serono S.p.A