
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
PM Meno-Care Hợp chất: Cao khô các dược liệu: củ và rễ Cimicifuga racemosa, hoa Trifolium pratense, rễ Angelica polymorpha, củ gừng (Zingiber oficinale), lá Salvia officinalis |
VN1-646-12 | Đợt 77 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. |
2 |
PM Branin Hợp chất: Cao khô Bacopa monnieri |
VN-15009-12 | Đợt 77 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. |
3 |
Jointcerin Hợp chất: Diacerein |
VN-15029-12 | Đợt 77 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
4 |
Pepsane Hợp chất: dimethicone, guaiazulene |
VN-15148-12 | Đợt 77 | Laboratories ROSA Phytopharma |
5 |
Exomuc Hợp chất: Acetylcysteine |
VN-15149-12 | Đợt 77 | Sophartex |
6 |
Progestogel 1% Hợp chất: Progesterone |
VN-15147-12 | Đợt 77 | Besins Manufacturing Belgium |
7 |
Eurometac Hợp chất: Omeprazole |
VN-15000-12 | Đợt 77 | Navana Pharmaceuticals Ltd. |
8 |
Euroalba Hợp chất: Albendazole |
VN-14999-12 | Đợt 77 | Navana Pharmaceuticals Ltd. |
9 |
Heberprot-P 75 Hợp chất: Recombinant Human EpIDermal Growth Factor |
VN1-648-12 | Đợt 77 | Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) |
10 |
Napincure-10 Hợp chất: Nifedipine |
VN-15015-12 | Đợt 77 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. |