
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
BrumetIDina 400 Hợp chất: CimetIDine |
VN-15128-12 | Đợt 77 | Medopharm |
2 |
Mofen-400 Hợp chất: Ibuprofen |
VN-15130-12 | Đợt 77 | Medopharm |
3 |
Galvus Met 50mg/850mg Hợp chất: Vildagliptin; Metformin HCl |
VN1-653-12 | Đợt 77 | Novartis Pharma Stein AG |
4 |
Pbalphadol-1 Hợp chất: AlfacalcIDol |
VN-15105-12 | Đợt 77 | M/s Panacea Biotec Limited |
5 |
Rotrixon Hợp chất: Ceftizoxime sodium |
VN-15040-12 | Đợt 77 | Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. |
6 |
Medocetinax Hợp chất: Cetirizine HydrochlorIDe |
VN-15129-12 | Đợt 77 | Medopharm |
7 |
Cefepibiotic Hợp chất: Cefepime HydrochlorIDe |
VN-15127-12 | Đợt 77 | Makcur Laboratories Ltd. |
8 |
Galvus Met 50mg/1000mg Hợp chất: Vildagliptin; Metformin HCl |
VN1-652-12 | Đợt 77 | Novartis Pharma Stein AG |
9 |
Cốm Nhi đàm linh Hợp chất: Thạch cao, đình lịch tử, hạnh nhân, tiền hồ, đại hoàng, tử tô tử, trúc như, ma hoàng |
VN-15137-12 | Đợt 77 | Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. |
10 |
Aristin-C Hợp chất: Ciprofloxacin |
VN-15021-12 | Đợt 77 | Anfarm hellas S.A |