
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Euroalba | |
Tên thương mại | Euroalba |
Hợp chất | Albendazole |
QDDG | Hộp lớn chứa 30 hộp nhỏ; hộp nhỏ 1 vỉ x 1 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14999-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 77 |
Địa chỉ NSX | Navana Pharmaceuticals Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |