
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tesimald Compounds: Sulfamethoxazole 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
VD-19935-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
2 |
Savi Bromhexine 8 Compounds: Bromhexine HCl 8 mg |
VD-19934-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
3 |
Carlutin Compounds: Glucosamin sulphat 250mg |
VD-19933-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Ciprofloxacin Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-19932-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
5 |
Novahexin 5 ml Compounds: Bromhexin HCl 4 mg/5ml |
VD-19931-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Citrolheps 0,25 mcg Compounds: Calcitriol 0,25 mcg |
VD-19930-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Zithin 10 Compounds: Simvastatin 10 mg |
VD-19929-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
TriptazIDin 20 Compounds: TrimetazIDin HCl 20mg |
VD-19928-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Soladeno 100 Compounds: AmisulprID 100 mg |
VD-19926-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Melabon B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-19924-13 | Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |