
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Polarvi 2 Compounds: Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-19965-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
2 |
Anelipra 10 Compounds: Enalapril maleat 10 mg |
VD-19964-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
3 |
Vitamin B1 25 mg/1 ml Compounds: Thiamin hydoclorID 25 mg/1 ml |
VD-19963-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Vinakion Compounds: MetronIDazol 250 mg |
VD-19962-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
5 |
TIDicoba Compounds: Thiamin hydroclorID 125 mg; PyrIDoxin hydroclorID 12,5 mg; Cyanocobalamin 125 mcg |
VD-19961-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Stacetam Compounds: Cinarizin 25 mg; Piracetam 400 mg |
VD-19960-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Penicilin V Kali 1.000.000 IU Compounds: Penicilin (dưới dạng Phenoxyrnethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU |
VD-19959-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Papaverin hydroclorID Compounds: Papaverin hydroclorID 40 mg |
VD-19958-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Nasahep Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-19957-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Aminazin 25 mg Compounds: Clopromazin HCl 25 mg |
VD-19956-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |