
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Shincef Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
VD-20365-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Thuốc mỡ Tacropic Compounds: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 10mg/10g |
VD-20364-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Nisten Compounds: Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg |
VD-20362-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Tazilex-F Compounds: Methimazol 10mg |
VD-20363-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Lahm Compounds: Nhôm hydroxyd (tương đương 400mg nhôm oxyd) 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 80mg |
VD-20361-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Hikimel Compounds: Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) 1g |
VD-20360-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Divaser-F Compounds: Betahistin.2HCl 16mg |
VD-20359-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Corneil-2,5 Compounds: Bisoprolol fumarat 2,5mg |
VD-20358-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Myotalvic 50 Compounds: Tolperison HCl 50mg |
VD-20355-13 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Bảo Thanh Compounds: Cao lỏng (1:5) của hỗn hợp dược liệu (Xuyên bối mẫu; Tỳ bà lá; Sa sâm; Phục linh; Trần bì; Cát cánh; Bán hạ; Ngũ vị tử; Qua lâu nhân; Viễn chí; Khổ hạnh nhân; Gừng; Mơ muối; Cam thảo) 537,5 mg |
VD-20356-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh | Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội |