LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tercef 1g

Compounds: Ceftriaxone 1g

VN-17628-14 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria
2

Ceclor

Compounds: Cefaclor 250mg

VN-17626-14 Facta Farmaceutici SPA Italy
3

Uscadimin C 1g

Compounds: Vitamin C 1000 mg

VD-20402-13 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
4

Uscefdin cap

Compounds: Cefdinir 300mg

VD-20403-13 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
5

Cadifaxin 500

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-20401-13 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
6

Cadiconazol

Compounds: Ketoconazol 20mg/1 gam kem

VD-20400-13 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
7

Antacil (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000, Thái Lan)

Compounds: Nhôm hydroxyd (gel khô) 250mg; Magnesi trisilicat 350mg; Kaolin 50mg

VD-20399-13 Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên
8

Vitamin C 250mg

Compounds: AcID ascorbic 250mg

VD-20398-13 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương
9

Vitamin C 250mg

Compounds: AcID ascorbic 250mg

VD-20397-13 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương
10

Degresinos

Compounds: Diiodohydroxyquinolin 210mg

VD-20396-13 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương