
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Myotalvic 150 Compounds: Tolperison HCl 150mg |
VD-20354-13 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Zest Compounds: Vitamin C 500 mg; Kẽm gluconate (tương đương với 5 mg kẽm) 35 mg |
VD-20353-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Telanhis Compounds: Fexofenadin HCl 60 mg |
VD-20351-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Turboflox Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg |
VD-20352-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Meyerdipin 5 Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
VD-20350-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Cefpodoxim 100 - US Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-20349-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
Omeprazol 20 mg Compounds: Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg |
VD-20348-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Dorolex Compounds: Hyoscin-N-butylbromID 10 mg |
VD-20347-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Bạch hổ hoạt lạc cao Compounds: Menthol 1,6g; tinh dầu bạc hà 3,18g; Camphor 2,18g; Tinh dầu quế 0,3g; Tinh dầu đinh hương 0,4g; Eucalyptol 0,98g; Methyl salicylat 4g |
VD-20357-13 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh | Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
10 |
Dochicin 1 mg Compounds: Colchicin 1mg |
VD-20344-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |