LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Fendexi

Compounds: AcID fusIDic 100mg/5g

VD-20385-13 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Cetecocenzitax

Compounds: Cinnarizin 25 mg

VD-20384-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
3

Cetecocapelo 200

Compounds: Celecoxib 200 mg

VD-20383-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
4

Cetecocapelo 100

Compounds: Celecoxib 100 mg

VD-20382-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
5

Cenrizin

Compounds: Cetirizin 10mg

VD-20381-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
6

Cendemuc

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-20380-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
7

Dolteren

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-20379-13 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
8

Tobradico-D

Compounds: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml

VD-20378-13 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội
9

Mibedotil

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

VD-20377-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
10

Lorastad

Compounds: Loratadin 10 mg

VD-20375-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM