
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Actadol 500 Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-21438-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
Alkafen cough Compounds: Acetaminophen 250 mg; Phenylephrin HCl 5 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg; Doxylamin succinat 6,25 mg |
VD-21437-14 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Rutin và acID Ascorbic Compounds: Rutin 50mg; AcID ascorbic 50mg |
VD-21436-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội |
4 |
Tyrothricin Pastille Compounds: Tyrothricin 1mg |
VD-21434-14 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Lactate ringer & dextrose 5% Compounds: Mỗi 500ml chứa: Natri clorID 3g; Kali clorID 0,15g; Calci clorID (dưới dạng calci clorID dihydrat) 0,075g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g |
VD-21432-14 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Glumarix Compounds: Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxID (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxID 195mg |
VD-21431-14 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cao đặc nấm linh chi Compounds: Nấm linh chi |
VD-21435-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội |
8 |
Quincef 125mg/5ml Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml |
VD-21433-14 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Hoàn sáng mắt Compounds: Mỗi 4g hoàn chứa: Thục địa 540mg; Bạch thược chế 200mg; Trạch tả 200mg; Bạch linh chế 200mg; Đương quy chế 200mg; Thạch quyết minh chế 260mg; Hoài sơn chế 260mg; Sơn thù chế 260mg; Bạch tật lê chế 200mg; Kỷ tử 200mg; Cúc hoa 200mg; Mẫu đơn bì 200mg |
VD-21427-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hoá |
10 |
Actiso HĐ Compounds: Cao đặc Actiso (18:1) 250mg |
VD-21418-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |