LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Atorvastatin 10

Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

VD-21525-14 Công ty TNHH Ha san-Dermapharm Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
2

Dropstar

Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

VD-21524-14 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
3

Viên nén nhai OH NO

Compounds: Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 2 mg

VD-21522-14 Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ.
4

Nicfullaca

Compounds: Mebendazol 500 mg

VD-21519-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
5

ClorocID

Compounds: Cloramphenicol 250 mg

VD-21513-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
6

Clamixtan - Nic

Compounds: Loratadin 5 mg; Phenylephrin hydroclorID 5 mg

VD-21512-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

Coldtaxnic

Compounds: Paracetamol 325 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

VD-21514-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
8

Bromhexin 4

Compounds: Bromhexin HCl 4 mg

VD-21511-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
9

Bexilan 250

Compounds: Vitamin B6 250 mg

VD-21510-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
10

ArgIDe

Compounds: Arginin hydroclorID 200 mg

VD-21509-14 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh