
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Di- anrus Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg |
VD-21477-14 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Tadaxan Compounds: Dexamethason 0,5 mg |
VD-21476-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Tadaxan Compounds: Dexamethason 0,5 mg |
VD-21474-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Stawin Compounds: Bezafibrat 200 mg |
VD-21473-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Vigorito Compounds: Vildagliptin 50mg |
VD-21482-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Tadaxan Compounds: Dexamethason 0,5 mg |
VD-21475-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Cybercef 750 mg Compounds: Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat) 750mg |
VD-21461-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Prednisolon 5 mg Compounds: Prednisolon 5 mg |
VD-21472-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Meyerator 40 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg |
VD-21471-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Becolitor 20 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
VD-21470-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |