
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fixnat 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21538-14 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Prednisolone Stada 5mg Compounds: Prednisolon 5 mg |
VD-21537-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM |
3 |
Partamol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-21536-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Orlistat Stada 120 mg Compounds: Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg |
VD-21535-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Losartan Stada 25mg Compounds: Losartan kali 25mg |
VD-21534-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Lisinopril Stada 10 mg Compounds: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
VD-21533-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Lansoprazol Stada 30 mg Compounds: Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg |
VD-21532-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Enalapril AL 5mg Compounds: Enalapril maleat 5 mg |
VD-21531-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM |
9 |
Bisoprolol Stada 5 mg Compounds: Bisoprolol fumarat 5mg |
VD-21530-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Bisoprolol Stada 10 mg Compounds: Bisoprolol fumarat 10mg |
VD-21529-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |