
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Levofloxacin 500 Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg |
VD-21558-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
2 |
Levofloxacin 250 Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg |
VD-21557-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
3 |
Davita bone Compounds: Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP) 400 IU |
VD-21556-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
4 |
Zensalbu nebules 2.5 Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
VD-21553-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
5 |
Nước vô khuẩn để tiêm Compounds: Nước vô khuẩn 5ml |
VD-21551-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
6 |
BFS-Tranexamic Compounds: Tranexamic acID 250mg/5ml |
VD-21550-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
7 |
BFS-Piracetam Compounds: Piracetam 1000mg/5ml |
VD-21549-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
8 |
BFS-FurosemIDe Compounds: FurosemIDe 20mg/2ml |
VD-21548-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
9 |
BFS-Calcium folinate Compounds: Folinic acID (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml |
VD-21547-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội |
10 |
Metalam 50 Compounds: Diclofenac kali 50mg |
VD-21545-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |