LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Colexib 100

Compounds: Celecoxib 100 mg

VD-21587-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
2

Cetirizin - US

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10 mg

VD-21586-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Cefradin 500 - US

Compounds: Cefradin 500 mg

VD-21584-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Celecoxib 100 - US

Compounds: Celecoxib 100 mg

VD-21585-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Cefantif 300 cap

Compounds: Cefdinir 300 mg

VD-21582-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
6

Cefixim 400

Compounds: Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg

VD-21583-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Paracetamol 500 - US

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-21593-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Solmux Broncho

Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1 mg/5 ml; Carbocistein 125 mg/5 ml

VD-21576-14 Công ty TNHH United International Pharma Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
9

Cefantif 100 tab

Compounds: Cefdinir 100 mg

VD-21581-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Cadiroxim 500

Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

VD-21580-14 Công ty TNHH US Pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh