
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefclor 250 Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-20690-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam |
2 |
Nystafar Compounds: Nystatin- 100.000IU |
VD-20689-14 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Neo-Allerfar Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 25mg |
VD-20688-14 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Diclosal Compounds: Mỗi 8 gam gel chứa: Diclofenac diethylamin 0,0928g; Methyl salicilat 0,8g; Menthol 0,4g |
VD-20687-14 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Rednison N Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-20685-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
6 |
Cemofar 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-20686-14 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Projoint 750 Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID) 588,7 mg |
VD-20684-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
8 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-20683-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
9 |
Nootripam 800 Compounds: Piracetam 800mg |
VD-20682-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
10 |
Acepron 325 mg Compounds: Paracetamol 325 mg |
VD-20679-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |