
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Presdilon 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-20739-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Ocefacef 500 Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-20738-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
Ocefacef 250 Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-20737-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
MezacosID Compounds: ThiocolchicosID 4 mg |
VD-20735-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Maxlucat Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
VD-20734-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Hataroxil-DHT Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-20733-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
G5 Enfankasst Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
VD-20732-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
8 |
Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg Compounds: Albendazol 400 mg |
VD-20741-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
MolID 300 Compounds: Gemfibrozil 300 mg |
VD-20736-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Eyebrex Compounds: Tobramycin 15mg/5ml |
VD-20730-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |