
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
pms-Ofloxacin 200 mg Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-20757-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
pms - Loratadin 10 mg Compounds: Loratadin 10mg |
VD-20754-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
3 |
pms - Alu - P Gel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% (tương đương nhôm phosphat 2,476g) 12,38 g |
VD-20753-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
4 |
Mephenesin 250 mg Compounds: Mephenesin 250 mg |
VD-20752-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
5 |
IsoniazID 300 mg Compounds: IsoniazID 300 mg |
VD-20751-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
Panactol - Extra Compounds: Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
VD-20764-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
7 |
Methylprednisolon 16 Compounds: Methylprednisolon 16mg |
VD-20763-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
8 |
Khaparac fort Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-20762-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
9 |
Kavasdin 5 Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
10 |
pms-B1 B6 B12 Compounds: Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (PyrIDoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg |
VD-20755-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |