
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ethambutol 400 mg Compounds: Ethambutol hydrochlorID 400mg |
VD-20750-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Zobacta 4,5g Compounds: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
VD-20747-14 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
ABAB 500mg Compounds: Acetaminophen 500 mg |
VD-20749-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
4 |
ABAB 500mg Compounds: Acetaminophen 500 mg |
VD-20748-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
5 |
pms-Zanimex 250mg Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
VD-20746-14 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Claminat 1,2 g Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200 mg |
VD-20745-14 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Sedachor Compounds: Paracetamol 200mg; Cafein 50mg |
VD-20744-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam |
8 |
Vipxacil Compounds: Dexchlorpheniramin maleat 2 mg/5ml; Betamethason 0,25 mg/5 ml |
VD-20743-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Unamoc Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (Sulbactam pivoxil) 500 mg |
VD-20742-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
PTU Compounds: Propylthiouracil 50mg |
VD-20740-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |