
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin E 400 Compounds: Vitamin E 400 IU |
VD-20771-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU |
VD-20770-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Medicysti Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-20769-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
L-Cystine Compounds: L-Cystine 500mg |
VD-20768-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Panactol Enfant Compounds: Paracetamol 325mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
VD-20767-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
6 |
Panactol Codein plus Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg |
VD-20766-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
7 |
Kavasdin 10 Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg |
VD-20760-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
8 |
Katrypsin Fort Compounds: Alphachymotrypsin 8400IU |
VD-20759-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam |
9 |
pms-Piropharm 20mg Compounds: Piroxicam 20 mg |
VD-20758-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
pms-Mexcold 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-20756-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |