LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

VIDalgesic cap

Compounds: Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg

VD-20859-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
2

Prednison 5mg

Compounds: Prednison 5mg

VD-20858-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
3

Prednison 5mg

Compounds: Prednison 5mg

VD-20857-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
4

Oraldroxine

Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg

VD-20856-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
5

Gludipha 500

Compounds: Metformin hydroclorID 500mg

VD-20855-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
6

FurosemIDe

Compounds: FurosemID 20mg/2ml

VD-20854-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
7

Cephalexin 250mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-20852-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
8

Cefaclor 500mg

Compounds: Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg

VD-20851-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
9

Calcitra

Compounds: Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU

VD-20863-14 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
10

FudrovIDe

Compounds: FurosemID 20mg/2ml

VD-20853-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam