
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mecosol Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
VD-20900-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Limcee siro Compounds: AcID ascorbic 100mg/5ml |
VD-20899-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Eucosmin Compounds: Diacerein 100mg |
VD-20898-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-20897-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Bạch chỉ phiến Compounds: Bạch chỉ phiến |
VD-20896-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Vinterlin Compounds: Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml |
VD-20895-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
7 |
Vinocerate Compounds: Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml |
VD-20894-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
8 |
Vincynon Compounds: Etamsylat 250mg/2ml |
VD-20893-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
9 |
Vincopane Compounds: Hyoscin-N-Butylbro mID 20mg/1 ml |
VD-20892-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
10 |
Nelcin Compounds: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml |
VD-20891-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |