
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ouabain 0,25 mg/1 ml Compounds: Ouabain 0,25 mg/1 ml |
VD-20841-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam |
2 |
TiphasIDin Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-20822-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
3 |
Cefalexin 250mg Compounds: Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg |
VD-20819-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
4 |
Rosalin 1g Compounds: CeflazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g |
VD-20829-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Peptan Compounds: Omeprazol 40mg |
VD-20828-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Oscart Compounds: Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg |
VD-20827-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Datrieuchung- New Compounds: Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dexomethorphan HBr 5mg; Phenylephrin HCl 2,5mg |
VD-20826-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Darian 1 Compounds: Acenocoumarol 1mg |
VD-20824-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Darian 4 Compounds: Acenocoumarol 4mg |
VD-20825-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Vigentin 250mg/62,5mg Compounds: Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg |
VD-20823-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam |