LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cefaclor 125mg

Compounds: Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg

VD-20850-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
2

Ampicilin 250mg

Compounds: Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 250mg

VD-20849-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam
3

Trimexonase

Compounds: Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

VD-20848-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam
4

Coje

Compounds: Paracetamol 1500 mg/75 ml; Phenylephrin HCl 37,5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4,95 mg/75 ml

VD-20847-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam
5

ClorocID TW3 250 mg

Compounds: Cloramphenicol 250 mg

VD-20846-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam
6

Vomicur

Compounds: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg

VD-20845-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam
7

Vitamin B1 250 mg

Compounds: Thiamin nitrat 250 mg

VD-20844-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam
8

Tibandex

Compounds: Loratadin 60 mg/60 ml

VD-20843-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam
9

Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

Compounds: Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

VD-20842-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam
10

Cefotaxim 1g

Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

VD-20837-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam