Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rospimecin | |
| Tên thương mại | Rospimecin |
| Hợp chất | Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21045-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty Roussel Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

