LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Maalox

Compounds: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương với 306mg nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

VD-22048-14 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam  123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
2

Amaryl

Compounds: GlimepirID 4mg

VD-22047-14 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam  123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
3

Amaryl

Compounds: GlimepirID 2mg

VD-22046-14 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam  123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
4

Amaryl

Compounds: GlimepirID 1mg

VD-22045-14 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam  123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
5

Jait (SXNQ của Daewoo pharm. Co., Ltd; Địa chỉ: 579 Shinpyung-Dong, Saha-Gu, Pusan-City, Korea)

Compounds: Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5mg

VD-22042-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
6

Philtadol

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

VD-22044-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
7

Minopecia

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

VD-22043-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
8

Paracetamol 500

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-22038-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
9

Oresol 245

Compounds: Natri clorID 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorID 300 mg; Glucose khan 2,7 g

VD-22037-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
10

MetronIDazol 250

Compounds: MetronIDazol 250 mg

VD-22036-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam