
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Minopecia | |
Tên thương mại | Minopecia |
Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
QDDG | Hộp 10 gói x 3 gam |
TC | USP 35 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-22043-14 |
DOT | 148 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Địa chỉ NSX | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 679/QĐ-QLD |