
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Encepur 100 Compounds: TemozolomID100mg |
QLĐB-466-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đưòng số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam |
2 |
Mifestad 10 Compounds: Mifepriston 10 mg |
QLĐB-465-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
3 |
Turifast Compounds: Allylestrenol 5 mg |
QLĐB-464-14 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
4 |
Usacip 500 Compounds: Ciprofloxacin 500 mg |
VD-22076-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Sixfitol Compounds: Paracetamol 650 mg |
VD-22075-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Paxicox 100 Compounds: Celecoxib 100 mg |
VD-22074-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Nemeum Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
VD-22073-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Nadifex 180 Compounds: Fexofenadin HCl 180 mg |
VD-22072-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Fenofibrat 300-US Compounds: Fenofibrat 300 mg |
VD-22071-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Fenofibrat 100 -US Compounds: Fenofibrat 100 mg |
VD-22070-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |