
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cozz Expec Compounds: Ambroxol hydroclorID 30 mg |
VD-22028-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam |
2 |
LIDocain-BFS Compounds: LIDocain hydroclorID 40mg/2ml |
VD-22027-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Kali clorID-BFS Compounds: Kali clorID 500mg/5ml |
VD-22026-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Glucose-BFS Compounds: Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) 1500mg/5ml |
VD-22025-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
BFS-Hyoscin Compounds: Hyoscin butylbromID 20mg/ml |
VD-22024-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
BFS-CalciclorID Compounds: Calci clorID 500mg/5ml |
VD-22023-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Cetecocensamin Compounds: Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg |
VD-22022-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
8 |
Ceteco Pred 5 Compounds: Prednisolon 5 mg |
VD-22021-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
9 |
Ceteco metronIDazol Compounds: MetronIDazol 500 mg |
VD-22020-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
10 |
Ceteco glucosamin - S Compounds: Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg |
VD-22019-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |