LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Docnotine

Compounds: SulpirID 50 mg

VD-23449-15 Công ty cổ phần dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
2

Calci & Vitamin D

Compounds: Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI

VD-23447-15 Công ty cổ phần dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
3

Amedred

Compounds: Methylprednisolon 16mg

VD-23446-15 Công ty cổ phần dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
4

Zvezdochka Nasal Drop 0,05%

Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorID 5 mg

VD-23444-15 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
5

Acetylcystein 200 mg

Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg

VD-23445-15 Công ty cổ phần dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
6

Othevinco

Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg

VD-23442-15 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
7

Phenytoin 100 mg

Compounds: Phenytoin 100 mg

VD-23443-15 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
8

Neupencap

Compounds: Gabapentin 300 mg

VD-23441-15 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
9

Carbamazepin 200 mg

Compounds: Carbamazepin 200 mg

VD-23439-15 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
10

Calcium Corbière s

Compounds: Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg

VD-24058-15 Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore