
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sovadol Compounds: Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
VD-23458-15 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
2 |
Levomepromazin 25mg Compounds: Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg |
VD-23457-15 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
3 |
Hadilium Compounds: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
VD-23455-15 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
4 |
Hadiocalm Compounds: Tolperison HCl 150mg |
VD-23456-15 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
5 |
Dimonium Compounds: Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g |
VD-23454-15 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
6 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-23452-15 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Doxycyclin 100 mg Compounds: Doxycyclin 100 mg |
VD-23451-15 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Donaberin 50 Compounds: Berberin clorID 50 mg |
VD-23450-15 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Debutinat 200 mg Compounds: Trimebutin maleat 200 mg |
VD-23448-15 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Thenadin Compounds: Alimemazin tartrat 5 mg |
VD-23453-15 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |