LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Srinron

Compounds: Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg

VD-23478-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
2

Sorbitol

Compounds: Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

VD-23477-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
3

Panewic 2 mg

Compounds: LoperamID hydroclorID 2 mg

VD-23476-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
4

Orabakan 200 mg

Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

VD-23475-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
5

Aescin 20 mg

Compounds: Escin 20mg

VD-23473-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
6

Doxycyclin 100 mg

Compounds: Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorID) 100 mg

VD-23474-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
7

Acetylcistein 200 mg

Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg

VD-23472-15 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
8

Kim tiền thảo

Compounds: Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg

VD-23471-15 Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
9

Taginba

Compounds: Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoID toàn phần) 40 mg

VD-23470-15 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam
10

NonIDHG

Compounds: Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg

VD-23469-15 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam