
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Debutinat 200 mg | |
Tên thương mại | Debutinat 200 mg |
Hợp chất | Trimebutin maleat 200 mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Viên nén |
Số đăng kí thuốc | VD-23448-15 |
DOT | 152 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
Địa chỉ NSX | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |