LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Piracetam Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-16393-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 2 |
KacotIDin Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-16385-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 3 |
Deacresiod Compounds: Diiodohydroxyquinolin 210mg |
VD-16383-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 4 |
Kaxacin Compounds: Norfloxacin 400mg |
VD-16390-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 5 |
Spiramycin 3MIU Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-16398-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 6 |
Kagasdine Compounds: Omeprazol 20 mg |
VD-16386-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 7 |
LoperamID Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-16391-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 8 |
Katoniron - B9 Compounds: Sắt (II) sulfat 160mg, AcID Folic 0,4mg |
VD-16389-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 9 |
Vitamin C 250 Compounds: Vitamin C 250mg |
VD-16399-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |
| 10 |
DomperIDon Compounds: DomperIDon 10mg (dạng DomperIDon maleat) |
VD-16384-12 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang) |

