LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Azithromycin

Compounds: Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 200mg

VD-16408-12 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
2

Franroxil 500

Compounds: Cefadroxil 500mg

VD-16406-12 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
3

Tivicaps

Compounds: Tân di hoa, xuyên khung, thăng ma, bạch chỉ, cam thảo

VD-16402-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
4

Viên thanh huyết Sangofit

Compounds: Kim ngân hoa, bồ công anh, nhân trần, nghệ, thương nhĩ tử, sinh địa, cam thảo

VD-16405-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
5

Viên phong thấp Topphote

Compounds: Hy thiêm, lá nốt, ngưu tất, thổ phục linh

VD-16404-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
6

Viên hộ tâm Cordata

Compounds: Đan sâm 675mg, tam thất 212mg, Borneol 12mg

VD-16403-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
7

Tieukhatling caps

Compounds: Sinh địa, ngũ vị tử, mạch môn, mẫu đơn bì, hoàng kỳ, hoàng liên, bạch linh, nhân sâm, thiên hoa phấn, thạch cao, kỷ tử

VD-16401-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
8

Chè trĩ BTIKG

Compounds: Nhân sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, thăng ma, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoa hòe, cỏ nhọ nồi, kim ngân hoa, đào nhân

VD-16400-12 Công ty CPDP Khang Minh D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh, HCM.
9

Ruxict

Compounds: Roxithromycin 150mg

VD-16397-12 Công ty CPDP Khánh Hòa Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang)
10

Rokasamin

Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg, Sodium Chondroitin sulfat 150mg

VD-16396-12 Công ty CPDP Khánh Hòa Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa (ĐK: 82 Thống Nhất, Nha Trang)