
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Herasi Compounds: Hỗn hợp vô khuẩn Cefepime HCl và L-Arginine tương ứng 1g Cefepime |
VD-16462-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Becraz Compounds: Cefotaxim sodium tương ứng 2g Cefotaxim |
VD-16461-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
VitasmartkID DHA + Calcium Compounds: DHA (AcID Docosahexaenoic) 200mg; Vitamin C 60mg, Calci (Calci glycerophosphat 112mg |
VD-16460-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Teremazin Compounds: Alimemazin 5mg tương ứng 6,25mg Alimemazin tartrat |
VD-16459-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Opesorbit Compounds: Sorbitol 5mg |
VD-16458-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Opelovax 400 Compounds: Aciclovir 400mg |
VD-16457-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Opelovax 200 Compounds: Aciclovir 200mg |
VD-16456-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Opemoxif Compounds: Moxifloxacin 400mg tương ứng với 436,33mg Moxifloxacin HCl |
VD-16455-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Moflox Compounds: Moxifloxacin 400mg tương ứng với 436,33mg Moxifloxacin HCl |
VD-16454-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Centovit zinc Compounds: Kẽm, Vitamin B1, B2, B6, B12, C, PP, B5, acID folic |
VD-16453-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |