
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Loratadin 10mg Compounds: Loratadin 10mg/ viên |
VD-16473-12 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
2 |
Forgentec Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-16471-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Tralumi Compounds: Hoàng liên, đương quy, sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma |
VD-16470-12 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
4 |
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton-S Compounds: Cao đinh lăng 150mg, Cao Bạch quả 5mg |
VD-16469-12 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
5 |
Ibucetamo Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
VD-16468-12 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Xivedox Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil |
VD-16467-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Tedini Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-16466-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Philonem Compounds: Hỗn hợp vô khuẩn Meropenem trihydrat và Sodium carbonat tương ứng 1g Meropenem |
VD-16465-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Phillebicel 1g Compounds: Ceftizoxime sodium tương ứng 1gam Ceftizoxime |
VD-16464-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Pasvin Compounds: Hỗn hợp vô khuẩn CeftazIDime pentahydrate và Sodium carbonate tương ứng 2g CeftazIDime |
VD-16463-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |