Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Teremazin | |
| Tên thương mại | Teremazin |
| Hợp chất | Alimemazin 30mg tương ứng 37,54mg Alimemazin tartrat |
| QDDG | Hộp 1 chai 60ml sirô; Hộp 1 chai 90ml sirô |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16574-12 |
| DOT | 134 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
| Địa chỉ NSX | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| Ngày cấp | 03/22/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 99/QĐ-QLD |

