
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tenoxicam 20mg Compounds: Tenoxicam 20mg |
VD-16510-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Fastone Compounds: Mifepriston 10mg |
VD-16509-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Duphataxime 1g Compounds: Cefotaxim natri tương ứng Cefotaxim 1g |
VD-16508-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Dexpension Compounds: Dexamethason acetat 15mg |
VD-16507-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Binexsum 40 Compounds: Esomeprazol natri tương ứng với Esomeprazol 40mg |
VD-16506-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
BIDinatec 5 Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-16505-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
BIDinatec 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-16504-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
BIDihaemo-1Ac Compounds: Natri clorID; Calci clorID 3H2O, Natri acetat.3H2O, Magnesi clorID.3H2O,Kali clorID |
VD-16503-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
BIDIDufamox Compounds: Amoxicilin trihydrat tương ứng 500mg Amoxicilin |
VD-16502-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
BIDi - ipalvic Compounds: Ibuprofen 200mg, paracetamol 300mg, cafein 20mg |
VD-16501-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |