LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Cefoxitin 1 g Compounds: Cefoxitin natri tương đương 1g Cefoxitin |
VD-16881-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 2 |
Efnem 1g Compounds: Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem |
VD-16882-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 3 |
Vipimax 2 g Compounds: Cefepim hydroclorID tương đương 2g Cefepim |
VD-16897-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 4 |
Peletinat 0,75g Compounds: Cefuroxim natri tương đương 750mg Cefuroxim |
VD-16887-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 5 |
Tibucef 1g Compounds: Cefotiam hydroclorID tương đương 1g Cefotiam |
VD-16890-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 6 |
Aresonem 1g Compounds: Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem |
VD-16877-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 7 |
Piromcef 1g Compounds: Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom |
VD-16889-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 8 |
Carmero 1g Compounds: Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem |
VD-16880-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 9 |
Mipirom 1 g Compounds: Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom |
VD-16885-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| 10 |
Carmero 0,5 g Compounds: Meropenem trihydrat tương đương 0,5g Meropenem |
VD-16879-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |

