 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Clorpromazin 25mg Compounds: Clopromazin HCL 25mg | VD-16987-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 
| 2 | Codumelox 7,5 Compounds: Meloxicam 7,5mg | VD-16988-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 
| 3 | TiphasIDol Compounds: Paracetamol 500mg, Adiphenin HCl 25mg, Diphenhydramin HCl 10mg | VD-16989-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 
| 4 | Lipirate Compounds: Fenofibrat 100mg | VD-16984-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 5 | Artemether Compounds: Artemether 98-102% | VD-16981-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 6 | Pirovacin 3MIU Compounds: Spiramycin 3MIU tương đương với 662,5mg Spiramycin | VD-16986-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 7 | Pirovacin 1.5MIU Compounds: Spiramycin 1,5MIU tương đương với 331,3mg Spiramycin | VD-16985-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 8 | Colocol 500 Compounds: Paracetamol 500mg | VD-16982-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 9 | Colocol suppo 80 Compounds: Paracetamol 80mg | VD-16983-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | 
| 10 | SaVi Olanzapine 10 Compounds: Olanzapin 10mg | VD-16980-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. | 

