
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nhuận tràng thông táo Compounds: Ma nhân, khổ hạnh nhân, đại hoàng, chỉ thực, hậu phác, bạch thược, mật ong… |
V1642-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Phong thấp cốt nhân hoàn Compounds: Độc hoạt, xuyên khung, thục địa, ngưu tất, đương quy, phục linh, tế tân, tang ký sinh, bạch thược, đỗ trọng, tần giao, phòng phong, quế chi, cam thảo |
V1643-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Siro tiêu độc H-D Compounds: Sài đất, kim ngân hoa, bồ công anh, kinh giới, thương nhĩ tử, thổ phục linh… |
V1644-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Talorkan Compounds: Cao lá bạch quả 40mg |
V1645-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu đắng 1g |
V1638-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Supvitalic Compounds: Vitamin A, E, B1, B6, PP, B2, C, sắt (II) sulfat |
VD-13542-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Cao đặc Diệp Hạ Châu Compounds: Cao đặc diệp hạ châu 5kg nguyên liệu |
V1637-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 10mg |
V1641-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Thanh Vị Thảo Compounds: Đương quy, sinh địa, đơn bì, thăng ma, hoàng liên |
V1646-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Zenliver Compounds: Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-13543-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |