
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Stomafar Compounds: Nhôm hydroxyd gel khô 400 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg |
VD-13369-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
2 |
Pulmofar Compounds: Dextromethorphan HBr 10 mg, Clorpheniramin maleat 2 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-13366-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
3 |
Cemofar EF Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-13362-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
4 |
Furacin 500 Compounds: Cefuroxim 500 mg dưới dạng Cefuroxim acetil |
VD-13359-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Ceplorvpc 500 Compounds: Cefaclor 500mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-13356-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Cefixim 200 mg Compounds: Cefixim 200mg dưới dạng Cefixim trihydrat |
VD-13355-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Furacin 125 Compounds: Cefuroxim 125 mg dưới dạng Cefuroxim axetil |
VD-13357-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Furacin 250 Compounds: Cefuroxim 250 mg dưới dạng Cefuroxim acetil |
VD-13358-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Cefixim 100 Compounds: Cefixim 100mg dưới dạng Cefixim trihydrat |
VD-13354-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Zerclor 125 mg Compounds: Cefaclor 125 mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-13360-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |